ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exarch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exarch


exarch /'eksɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) quan trấn thủ
  (tôn giáo) (như) bishop

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…