EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exarch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exarch
exarch /'eksɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) quan trấn thủ
(tôn giáo) (như) bishop
← Xem thêm từ exarate
Xem thêm từ exarchal →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
E
e
ex
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…