EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exarate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exarate
exarate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được
đào xới
← Xem thêm từ exanthematous
Xem thêm từ exarch →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
ex
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…