EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exanthematous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exanthematous
exanthematous /,eksæn'θi:mətəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) ngoại ban
← Xem thêm từ exanthematic
Xem thêm từ exarate →
Từ vựng liên quan
an
ant
anthem
at
E
e
em
EMA
ex
exanthema
he
hem
ma
mat
nt
nth
ou
the
them
thema
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…