ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exchequer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exchequer


exchequer /iks'tʃekə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
the Chancellor of the Exchequer → Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
  kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
  tiền riêng
  (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…