EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excipient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excipient
excipient
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(dược học) tá dược
← Xem thêm từ exchequer
Xem thêm từ excipients →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
en
ent
ex
nt
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…