ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exciters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exciters


exciter /ik'saitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kích thích, người kích động
  (kỹ thuật) bộ kích thích

@exciter
  (Tech) bộ kích thích (điện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…