EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excites
excite /ik'sait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
don't excite [yourself]!
hãy bình tĩnh
đừng nóng mà!
@excite
(vật lí) kích thích
← Xem thêm từ exciters
Xem thêm từ exciting →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
cites
E
e
ex
excite
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…