ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excogitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excogitation


excogitation /eks,kɔdʤi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
  điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…