EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excogitative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excogitative
excogitative /eks'kɔdʤiteitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
← Xem thêm từ excogitation
Xem thêm từ excommunicate →
Từ vựng liên quan
at
co
cog
cogitative
E
e
ex
gi
it
ita
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…