ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excruciating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excruciating


excruciating

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hết sức đau khổ
an excruciating migraine →một bệnh đau đầu hết sức đau đớn
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…