EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excruciation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excruciation
excruciation /iks'kru:ʃi'eiʃn /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ
← Xem thêm từ excruciating
Xem thêm từ excrutiating →
Từ vựng liên quan
at
ci
cia
cru
E
e
ex
ion
on
ru
ruc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…