ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excrutiating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excrutiating


excrutiating /iks'kru:ʃieitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm đau đớn, hành hạ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…