EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exculpate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exculpate
exculpate /'ekskʌlpeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giải tội, bào chữa
tuyên bố vô tội
← Xem thêm từ exculpable
Xem thêm từ exculpated →
Từ vựng liên quan
at
ate
culpa
E
e
ex
lp
pa
pat
pate
pâté
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…