EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excursable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excursable
excursable /iks'kju:zəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tha lỗi, có thể tha thứ được
← Xem thêm từ excurrent
Xem thêm từ excursableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cur
curs
E
e
ex
rsa
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…