ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excurrent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excurrent


excurrent /'eksʌrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chảy ra
  (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
  (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…