EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excurrent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excurrent
excurrent /'eksʌrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chảy ra
(động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
(thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)
← Xem thêm từ exculpatory
Xem thêm từ excursable →
Từ vựng liên quan
cur
current
E
e
en
ent
ex
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…