EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhale
exhale /eks'heil/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bốc lên, toả ra
trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
← Xem thêm từ exhalations
Xem thêm từ exhaled →
Từ vựng liên quan
ale
E
e
ex
ha
hale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…