EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhalations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhalations
exhalation /,ekshə'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bốc lên, sự toả ra
hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc
cơn giận thoáng qua
← Xem thêm từ exhalation
Xem thêm từ exhale →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
exhalation
ha
halation
halations
ion
ions
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…