ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhalations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhalations


exhalation /,ekshə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bốc lên, sự toả ra
  hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc
  cơn giận thoáng qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…