EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhaustiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhaustiveness
exhaustiveness /ig'zɔ:stivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...)
← Xem thêm từ exhaustively
Xem thêm từ exhaustivity →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ex
exhaust
exhaustive
ha
ss
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…