EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhibitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhibitive
exhibitive /ig'zibitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để trưng bày, để phô bày
chứng tỏ, biểu lộ
← Xem thêm từ exhibitions
Xem thêm từ exhibitively →
Từ vựng liên quan
bi
bit
E
e
ex
exhibit
hi
it
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…