ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exophthalmus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exophthalmus


exophthalmus /,eksɔf'θælməs/ (exophthalmia) /,eksɔf'θælmiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) mắt lồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…