EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exophylaxis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exophylaxis
exophylaxis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự phòng bệnh nhờ da
← Xem thêm từ exophthalmus
Xem thêm từ exoplasm →
Từ vựng liên quan
ax
axis
E
e
ex
hyla
is
la
lax
op
phyla
phylaxis
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…