EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exoplasm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exoplasm
exoplasm /'eksouplæzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) ngoại chất
← Xem thêm từ exophylaxis
Xem thêm từ exopodite →
Từ vựng liên quan
as
E
e
ex
la
op
pl
pla
plasm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…