EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exorability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exorability
exorability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem exorable chỉ tính chất
← Xem thêm từ EXOR gate = EXCLUSIVE OR
Xem thêm từ exorable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
E
e
ex
it
li
lit
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…