ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exorcisms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exorcisms


exorcism /'eksɔ:sizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…