EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exorcist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exorcist
exorcist /'eksɔ:sist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
← Xem thêm từ exorcisms
Xem thêm từ exorcists →
Từ vựng liên quan
ci
cist
E
e
ex
is
or
orc
rc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…