ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expansiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expansiveness


expansiveness /iks'pænsivnis/ (expansivity) /,ekspæn'siviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra
  tính rộng rãi, tính bao quát
  tính cởi mở, tính chan hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…