EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expatiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expatiate
expatiate /eks'peiʃieit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
(thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài
← Xem thêm từ Expasionary fiscal policy
Xem thêm từ expatiation →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
ex
pa
pat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…