ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expatiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expatiate


expatiate /eks'peiʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
  (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…