ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Expasionary fiscal policy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Expasionary fiscal policy


Expasionary fiscal policy

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chính sách thu chi ngân sách mở rộng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…