EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expatriations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expatriations
expatriation /eks,pætri'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi
sự từ bỏ quốc tịch (của mình)
← Xem thêm từ expatriation
Xem thêm từ expect →
Từ vựng liên quan
at
atria
E
e
ex
expatriation
ion
ions
on
pa
pat
ri
ria
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…