ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explant


explant

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật
* danh từ
  mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…