EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explant
explant
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật
* danh từ
mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo
← Xem thêm từ Explanatory variable
Xem thêm từ explantation →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
ex
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…