ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explement


explement

Phát âm


Ý nghĩa

  (hình học) phần bù (cho đủ 360 )
  e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360 )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…