EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explement
explement
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) phần bù (cho đủ 360 )
e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360 )
← Xem thêm từ explants
Xem thêm từ explementary →
Từ vựng liên quan
E
e
em
en
ent
ex
me
men
nt
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…