EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explorer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explorer
explorer /iks'plɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò
← Xem thêm từ explored
Xem thêm từ explorers →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
explore
lo
lor
lore
or
ore
pl
plo
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…