ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explosion-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explosion-proof


explosion-proof

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phòng nổ, chống nổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…