ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exposé

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exposé


exposé /eks'pouzei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản trình bày sự kiện
  sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…