EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exposé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exposé
exposé /eks'pouzei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản trình bày sự kiện
sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)
← Xem thêm từ exposures
Xem thêm từ expound →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
expo
expose
os
po
POs
pos
pose
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…