ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exposures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exposures


exposure /iks'pouʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phơi
  sự bóc trần, sự vạch trần
  sự bày hàng
  sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
  hướng
to have a southern exposure → hướng nam (nhà...)
  sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
  (nhiếp ảnh) sự phơi nắng

@exposure
  (vật lí) sự phơi sáng, sự khẳng định

Các câu ví dụ:

1. Banks, insurers and asset managers, which rarely make political statements, have scrambled to distance themselves from Russia and assess their exposures, as the conflict enters its third week.


Xem tất cả câu ví dụ về exposure /iks'pouʤə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…