EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expressivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expressivity
expressivity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện
← Xem thêm từ expressiveness
Xem thêm từ expressly →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
express
it
pr
pre
pres
press
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…