ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exsiccate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exsiccate


exsiccate /'eksikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm khô; làm khô héo
  cô đặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…