EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exsiccator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exsiccator
exsiccator /'eksikeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình hút ẩm
← Xem thêm từ exsiccative
Xem thêm từ exstipulate →
Từ vựng liên quan
at
cat
cc
E
e
ex
ic
or
si
SIC
sic
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…