EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extension cord
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extension cord
extension cord
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dây nối dài
← Xem thêm từ extension
Xem thêm từ extension-ladder →
Từ vựng liên quan
co
cord
E
e
en
ens
ex
ext
extension
ion
on
or
si
ten
tens
tension
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…