ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Externalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Externalities


Externalities

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các ngoại hưởng; Các ngoại ứng
+ Được biết đến với những tên khác nhau, như tác động ngoại lai, ảnh hưởng từ bên ngoài, bất lợi từ bên ngoài,ảnh hưởng trào ra bên ngoài và ẢNH HƯỞNG ĐẾN VÙNG LÂN CẬN. Người ta đã phân biệt ngoại ứng biên và ngoại ứng trong biên.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…