ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extraditing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extraditing


extradite /'ekstrədait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
  làm cho (người phạm tội) được trao trả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…