ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extradition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extradition


extradition /,ekstrə'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
  sự làm cho (người phạm tội) được trao trả
  sự định cách tâm (cảm giác)

Các câu ví dụ:

1. But Judge Arbuthnot said that should the United States seek Assange's extradition, he would be able to challenge that in the courts by raising issues such as whether he could get a fair trial and whetherU.


2. Vietnam also does not have an extradition treaty with the UNS.


Xem tất cả câu ví dụ về extradition /,ekstrə'diʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…