ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam also does not have an extradition treaty with the UNS.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ extradition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam also does not have an extradition treaty with the UNS.

Nghĩa của câu:

extradition


Ý nghĩa

@extradition /,ekstrə'diʃn/
* danh từ
- sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
- sự làm cho (người phạm tội) được trao trả
- sự định cách tâm (cảm giác)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…