EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extraditions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extraditions
extradition /,ekstrə'diʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
sự làm cho (người phạm tội) được trao trả
sự định cách tâm (cảm giác)
← Xem thêm từ extradition
Xem thêm từ extrados →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adit
E
e
ex
ext
extra
extradition
ion
ions
it
on
ra
rad
ti
trad
tradition
traditions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…