EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrados
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrados
extrados /eks'treidɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) lưng vòm
← Xem thêm từ extraditions
Xem thêm từ extradoses →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dos
E
e
ex
ext
extra
os
ra
rad
trad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…