EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extraenteric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extraenteric
extraenteric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoài ruột; ngoài ống tiêu hoá
← Xem thêm từ extraembryonic
Xem thêm từ extrafloral →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
enter
enteric
er
ex
ext
extra
ic
nt
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…