EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrahard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrahard
extrahard
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rất cứng; đặc biệt cứng (đá mài)
← Xem thêm từ extragalatic
Xem thêm từ extraheavy →
Từ vựng liên quan
ah
aha
E
e
ex
ext
extra
ha
hard
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…