EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extralinguistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extralinguistic
extralinguistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học
← Xem thêm từ extrajudicially
Xem thêm từ extrality →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ext
extra
gui
ic
in
is
li
ling
linguist
linguistic
ra
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…