EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrality
extrality
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem exterritoriality
← Xem thêm từ extralinguistic
Xem thêm từ extramarital →
Từ vựng liên quan
alit
E
e
ex
ext
extra
it
li
lit
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…