ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extramarital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extramarital


extramarital

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình
he had extramarital relations with one of his neighbours →anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
extramarital affairs →những vụ ngoại tình

Các câu ví dụ:

1. Although the film deals with aspects of Diana's life such as her charity work related to HIV and landmines, it steers clear of more controversial issues, such as extramarital affairs.


Xem tất cả câu ví dụ về extramarital

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…